Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞砂走石
Pinyin: fēi shā zǒu shí
Meanings: Sand flying and stones rolling (describing the immense power of wind or storm, stronger than '飞沙走砾')., Cát bay đá chạy (diễn tả sức mạnh khủng khiếp của gió hoặc bão, mạnh hơn cả '飞沙走砾'), 砂土飞扬,小石翻滚。形容风力迅猛。[出处]唐·韩鄂《岁华纪丽·风》“飞砂走石,风则从箕,月离于毕。”[例]狂风大作,~,如同骤雨。——明·罗贯中《三国演义》第90回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 飞, 少, 石, 土, 龰, 丆, 口
Chinese meaning: 砂土飞扬,小石翻滚。形容风力迅猛。[出处]唐·韩鄂《岁华纪丽·风》“飞砂走石,风则从箕,月离于毕。”[例]狂风大作,~,如同骤雨。——明·罗贯中《三国演义》第90回。
Grammar: Thành ngữ động từ, dùng để nhấn mạnh sức mạnh hủy diệt của tự nhiên trong những tình huống đặc biệt nguy hiểm.
Example: 台风来临,飞砂走石,一片混乱。
Example pinyin: tái fēng lái lín , fēi shā zǒu shí , yí piàn hùn luàn 。
Tiếng Việt: Bão đến, cát bay đá chạy, cảnh tượng hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát bay đá chạy (diễn tả sức mạnh khủng khiếp của gió hoặc bão, mạnh hơn cả '飞沙走砾')
Nghĩa phụ
English
Sand flying and stones rolling (describing the immense power of wind or storm, stronger than '飞沙走砾').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砂土飞扬,小石翻滚。形容风力迅猛。[出处]唐·韩鄂《岁华纪丽·风》“飞砂走石,风则从箕,月离于毕。”[例]狂风大作,~,如同骤雨。——明·罗贯中《三国演义》第90回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế