Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞砂扬砾
Pinyin: fēi shā yáng lì
Meanings: Sand flying and gravel scattering (depicting chaotic scenes caused by strong winds or storms)., Cát bay đá tung (diễn tả khung cảnh hỗn loạn do gió lớn hoặc bão gây ra), 形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《元史·顺帝纪十》“京师大风自北起,飞砂扬砾,白日昏暗。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 飞, 少, 石, 扌, 乐
Chinese meaning: 形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《元史·顺帝纪十》“京师大风自北起,飞砂扬砾,白日昏暗。”
Grammar: Thành ngữ động từ, mang sắc thái kịch tính, sử dụng trong các ngữ cảnh thiên nhiên khắc nghiệt.
Example: 大风让飞砂扬砾漫天飞舞。
Example pinyin: dà fēng ràng fēi shā yáng lì màn tiān fēi wǔ 。
Tiếng Việt: Gió lớn làm cát bay đá tung khắp bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cát bay đá tung (diễn tả khung cảnh hỗn loạn do gió lớn hoặc bão gây ra)
Nghĩa phụ
English
Sand flying and gravel scattering (depicting chaotic scenes caused by strong winds or storms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《元史·顺帝纪十》“京师大风自北起,飞砂扬砾,白日昏暗。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế