Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞短流长
Pinyin: fēi duǎn liú cháng
Meanings: Spreading rumors and gossip, causing public opinion chaos., Loan tin đồn đãi, gây rối loạn dư luận., 借眼睛来传递感情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 飞, 矢, 豆, 㐬, 氵, 长
Chinese meaning: 借眼睛来传递感情。
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh xã hội.
Example: 她喜欢在背后飞短流长,让大家对她很反感。
Example pinyin: tā xǐ huan zài bèi hòu fēi duǎn liú cháng , ràng dà jiā duì tā hěn fǎn gǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nói xấu sau lưng người khác, khiến mọi người rất phản cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loan tin đồn đãi, gây rối loạn dư luận.
Nghĩa phụ
English
Spreading rumors and gossip, causing public opinion chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
借眼睛来传递感情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế