Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞眼传情

Pinyin: fēi yǎn chuán qíng

Meanings: Truyền tải tình cảm qua ánh mắt, ám chỉ việc tỏ tình bằng cách liếc mắt., Conveying affection through glances, implying flirting via meaningful looks., ①向对方飞快地眨眼,以传递情意。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 飞, 目, 艮, 专, 亻, 忄, 青

Chinese meaning: ①向对方飞快地眨眼,以传递情意。

Grammar: Động từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc tình yêu.

Example: 两人之间飞眼传情,周围的人都看出来了。

Example pinyin: liǎng rén zhī jiān fēi yǎn chuán qíng , zhōu wéi de rén dōu kàn chū lái le 。

Tiếng Việt: Hai người truyền tình cảm qua ánh mắt, những người xung quanh đều nhận ra.

飞眼传情
fēi yǎn chuán qíng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền tải tình cảm qua ánh mắt, ám chỉ việc tỏ tình bằng cách liếc mắt.

Conveying affection through glances, implying flirting via meaningful looks.

向对方飞快地眨眼,以传递情意

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞眼传情 (fēi yǎn chuán qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung