Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞灾横祸

Pinyin: fēi zāi hèng huò

Meanings: Unexpected disaster, unforeseen calamity., Tai họa bất ngờ, thảm họa ngoài ý muốn., ①[方言]极为灵巧敏捷。[例]身手飞灵。*②效果明显。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 飞, 宀, 火, 木, 黄, 呙, 礻

Chinese meaning: ①[方言]极为灵巧敏捷。[例]身手飞灵。*②效果明显。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt xúc tích, được sử dụng trong ngữ cảnh bi kịch.

Example: 谁也没想到会发生这样的飞灾横祸。

Example pinyin: shuí yě méi xiǎng dào huì fā shēng zhè yàng de fēi zāi hèng huò 。

Tiếng Việt: Không ai ngờ rằng tai họa bất ngờ như vậy lại xảy ra.

飞灾横祸
fēi zāi hèng huò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa bất ngờ, thảm họa ngoài ý muốn.

Unexpected disaster, unforeseen calamity.

[方言]极为灵巧敏捷。身手飞灵

效果明显

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞灾横祸 (fēi zāi hèng huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung