Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞灵
Pinyin: fēi líng
Meanings: Extreme flexibility and agility., Sự linh hoạt, nhanh nhẹn vượt bậc., ①向四外溅出。[例]浪花飞溅。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 飞, 彐, 火
Chinese meaning: ①向四外溅出。[例]浪花飞溅。
Grammar: Danh từ đơn thuần, thường xuất hiện trong câu miêu tả khả năng cá nhân.
Example: 他的身手非常飞灵,能在瞬间避开危险。
Example pinyin: tā de shēn shǒu fēi cháng fēi líng , néng zài shùn jiān bì kāi wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta rất nhanh nhẹn, có thể tránh nguy hiểm trong nháy mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự linh hoạt, nhanh nhẹn vượt bậc.
Nghĩa phụ
English
Extreme flexibility and agility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向四外溅出。浪花飞溅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!