Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞流短长
Pinyin: fēi liú duǎn cháng
Meanings: Talking behind others' backs, spreading negative information., Nói xấu sau lưng, loan truyền tin tức tiêu cực., 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 29
Radicals: 飞, 㐬, 氵, 矢, 豆, 长
Chinese meaning: 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。
Grammar: Cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hành vi tiêu cực.
Example: 不要在背后飞流短长,这样会伤害别人。
Example pinyin: bú yào zài bèi hòu fēi liú duǎn cháng , zhè yàng huì shāng hài bié rén 。
Tiếng Việt: Đừng nói xấu sau lưng người khác, điều này sẽ làm tổn thương họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói xấu sau lưng, loan truyền tin tức tiêu cực.
Nghĩa phụ
English
Talking behind others' backs, spreading negative information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế