Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞沿走壁
Pinyin: fēi yán zǒu bì
Meanings: Flying over eaves and walking on walls, implying advanced climbing or movement skills on steep surfaces., Bay qua các mái hiên và tường thành, ám chỉ kỹ năng leo trèo hay di chuyển trên các bề mặt dốc đứng., 沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 飞, 几, 口, 氵, 土, 龰, 辟
Chinese meaning: 沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”
Grammar: Động từ chỉ kỹ năng võ thuật, thường kết hợp với các danh từ về địa hình hoặc kiến trúc.
Example: 他练就了一身高超的轻功,能飞沿走壁。
Example pinyin: tā liàn jiù le yì shēn gāo chāo de qīng gōng , néng fēi yán zǒu bì 。
Tiếng Việt: Anh ta luyện thành tài nghệ khinh công cao siêu, có thể bay qua các mái hiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay qua các mái hiên và tường thành, ám chỉ kỹ năng leo trèo hay di chuyển trên các bề mặt dốc đứng.
Nghĩa phụ
English
Flying over eaves and walking on walls, implying advanced climbing or movement skills on steep surfaces.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế