Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞沙走砾

Pinyin: fēi shā zǒu lì

Meanings: Sand flying and gravel rolling (describing the tremendous power of wind or storm)., Cát bay đá chạy (diễn tả sức mạnh khủng khiếp của gió hoặc cơn bão), 沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 飞, 少, 氵, 土, 龰, 乐, 石

Chinese meaning: 沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”

Grammar: Thành ngữ động từ, thường dùng để mô tả thời tiết khắc nghiệt hoặc thiên nhiên dữ dội.

Example: 沙漠中飞沙走砾,让人难以睁开眼睛。

Example pinyin: shā mò zhōng fēi shā zǒu lì , ràng rén nán yǐ zhēng kāi yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Trong sa mạc, cát bay đá chạy khiến người ta khó mở mắt.

飞沙走砾
fēi shā zǒu lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát bay đá chạy (diễn tả sức mạnh khủng khiếp của gió hoặc cơn bão)

Sand flying and gravel rolling (describing the tremendous power of wind or storm).

沙沙土;砾小石块。沙土飞扬,小石块滚动。形容风势很猛。[出处]北魏·杨衒之《洛阳伽蓝记·禅虚寺》“路中甚寒,多饶风雪,飞沙走铄,举止皆满,唯土谷浑城左右暧于余处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞沙走砾 (fēi shā zǒu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung