Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞沙走石

Pinyin: fēi shā zǒu shí

Meanings: Flying sand and rolling stones, indicating powerful winds that blow sand and stones around., Cát bay đá chạy, chỉ sức gió mạnh khiến cát đá bay tứ tung., 沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]尤窍怒号天噫气,~乱伤人。——明·吴承恩《西游记》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 飞, 少, 氵, 土, 龰, 丆, 口

Chinese meaning: 沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]尤窍怒号天噫气,~乱伤人。——明·吴承恩《西游记》第二十八回。

Grammar: Được dùng như một cụm động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên khắc nghiệt.

Example: 暴风来临,飞沙走石,什么都看不清楚了。

Example pinyin: bào fēng lái lín , fēi shā zǒu shí , shén me dōu kàn bù qīng chǔ le 。

Tiếng Việt: Bão tới, cát bay đá chạy, chẳng còn nhìn rõ gì nữa.

飞沙走石
fēi shā zǒu shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát bay đá chạy, chỉ sức gió mạnh khiến cát đá bay tứ tung.

Flying sand and rolling stones, indicating powerful winds that blow sand and stones around.

沙土飞扬,石块滚动。形容风势狂暴。[出处]《三国志·吴志·陆凯传》“苍梧、南海,岁有风瘴气之害,风则折木,飞沙转石,气则雾郁,飞鸟不经。”[例]尤窍怒号天噫气,~乱伤人。——明·吴承恩《西游记》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞沙走石 (fēi shā zǒu shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung