Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞沙扬砾

Pinyin: fēi shā yáng lì

Meanings: Sand flying and gravel scattering, describing a scene of strong winds blowing everything away., Cát bay đá văng, diễn tả cảnh gió mạnh thổi đi mọi thứ., 形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《宋书·五行志五》“暴风迅起,从丑上来,须臾转从子上来,飞沙扬砾。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 飞, 少, 氵, 扌, 乐, 石

Chinese meaning: 形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《宋书·五行志五》“暴风迅起,从丑上来,须臾转从子上来,飞沙扬砾。”

Grammar: Là cụm động từ kết hợp, thường được dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên mạnh mẽ.

Example: 狂风大作,顿时飞沙扬砾,天昏地暗。

Example pinyin: kuáng fēng dà zuò , dùn shí fēi shā yáng lì , tiān hūn dì àn 。

Tiếng Việt: Gió mạnh nổi lên, cát bay đá văng, trời đất tối sầm lại.

飞沙扬砾
fēi shā yáng lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cát bay đá văng, diễn tả cảnh gió mạnh thổi đi mọi thứ.

Sand flying and gravel scattering, describing a scene of strong winds blowing everything away.

形容风势很猛。同飞沙走砾”。[出处]《宋书·五行志五》“暴风迅起,从丑上来,须臾转从子上来,飞沙扬砾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞沙扬砾 (fēi shā yáng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung