Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞殃走祸

Pinyin: fēi yāng zǒu huò

Meanings: Disasters occur continuously and spread everywhere., Tai họa xảy ra liên tiếp, lan tràn khắp nơi., 意外的灾祸。同飞来横祸”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 飞, 央, 歹, 土, 龰, 呙, 礻

Chinese meaning: 意外的灾祸。同飞来横祸”。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường được sử dụng để diễn tả sự lan rộng của bất hạnh.

Example: 那一场战争导致飞殃走祸,百姓苦不堪言。

Example pinyin: nà yì chǎng zhàn zhēng dǎo zhì fēi yāng zǒu huò , bǎi xìng kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến tranh đó dẫn đến tai họa liên tiếp, dân chúng không chịu nổi.

飞殃走祸
fēi yāng zǒu huò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa xảy ra liên tiếp, lan tràn khắp nơi.

Disasters occur continuously and spread everywhere.

意外的灾祸。同飞来横祸”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞殃走祸 (fēi yāng zǒu huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung