Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞檐走脊
Pinyin: fēi yán zǒu jǐ
Meanings: Chạy nhanh trên mái nhà và sống lưng, chỉ khả năng khinh công cao siêu trong võ thuật., To run swiftly on the roof and ridge, referring to highly skilled lightness kung fu in martial arts., 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。同飞檐走壁”。[出处]《天雨花》第十一回“小的曾学过飞檐走脊的本事,还能飞石打人,百发百中。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 飞, 木, 詹, 土, 龰, 丷, 人, 八, 月
Chinese meaning: 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。同飞檐走壁”。[出处]《天雨花》第十一回“小的曾学过飞檐走脊的本事,还能飞石打人,百发百中。”
Grammar: Động từ kết hợp đặc biệt, thường dùng để miêu tả kỹ năng võ thuật. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với chủ ngữ.
Example: 那侠客飞檐走脊,身手十分敏捷。
Example pinyin: nà xiá kè fēi yán zǒu jǐ , shēn shǒu shí fēn mǐn jié 。
Tiếng Việt: Vị hiệp khách chạy trên mái nhà rất nhanh nhẹn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy nhanh trên mái nhà và sống lưng, chỉ khả năng khinh công cao siêu trong võ thuật.
Nghĩa phụ
English
To run swiftly on the roof and ridge, referring to highly skilled lightness kung fu in martial arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。同飞檐走壁”。[出处]《天雨花》第十一回“小的曾学过飞檐走脊的本事,还能飞石打人,百发百中。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế