Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞檐走壁

Pinyin: fēi yán zǒu bì

Meanings: Leaping on roofs and running on walls (describing extraordinary martial arts skills)., Nhảy trên mái nhà, chạy trên vách tường (diễn tả kỹ năng phi thường trong võ thuật), 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“醉了时丢砖掠瓦,到晚来飞檐走壁。”[例]且说时迁是个~的人,不从正路入城,夜间越墙而过。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 43

Radicals: 飞, 木, 詹, 土, 龰, 辟

Chinese meaning: 旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“醉了时丢砖掠瓦,到晚来飞檐走壁。”[例]且说时迁是个~的人,不从正路入城,夜间越墙而过。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。

Grammar: Thành ngữ động từ, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến võ thuật hoặc phim ảnh.

Example: 武侠小说里的高手常常能飞檐走壁。

Example pinyin: wǔ xiá xiǎo shuō lǐ de gāo shǒu cháng cháng néng fēi yán zǒu bì 。

Tiếng Việt: Các cao thủ trong tiểu thuyết võ hiệp thường có thể nhảy trên mái nhà, chạy trên vách tường.

飞檐走壁
fēi yán zǒu bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhảy trên mái nhà, chạy trên vách tường (diễn tả kỹ năng phi thường trong võ thuật)

Leaping on roofs and running on walls (describing extraordinary martial arts skills).

旧小说中形容有武艺的人身体轻捷,能够跳上房檐,越过墙壁。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“醉了时丢砖掠瓦,到晚来飞檐走壁。”[例]且说时迁是个~的人,不从正路入城,夜间越墙而过。——明·施耐庵《水浒全传》第六十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞檐走壁 (fēi yán zǒu bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung