Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞来飞去
Pinyin: fēi lái fēi qù
Meanings: Flying back and forth, moving continuously., Bay tới bay lui, di chuyển qua lại liên tục, ①来回地冲、跳或飞。[例]蝴蝶在花园里飞来飞去。[例]望着鸟儿在头上飞来飞去。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 飞, 来, 厶, 土
Chinese meaning: ①来回地冲、跳或飞。[例]蝴蝶在花园里飞来飞去。[例]望着鸟儿在头上飞来飞去。
Grammar: Cụm động từ mô tả hành động lặp đi lặp lại, có tính chất diễn tả sự di chuyển không ngừng nghỉ.
Example: 小鸟在树林里飞来飞去。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù lín lǐ fēi lái fēi qù 。
Tiếng Việt: Chim nhỏ bay tới bay lui trong rừng cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay tới bay lui, di chuyển qua lại liên tục
Nghĩa phụ
English
Flying back and forth, moving continuously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来回地冲、跳或飞。蝴蝶在花园里飞来飞去。望着鸟儿在头上飞来飞去
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế