Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞文染翰
Pinyin: fēi wén rǎn hàn
Meanings: To write quickly and fluently., Viết lách nhanh chóng, văn chương lưu loát, 挥笔疾书。[出处]《旧五代史·唐书·卢程传》“承业之曰公称文士,即合飛文染翰,以济霸国,尝命草辞,自陈短拙,及留职务,又以为辞,公所能者何也。”[例]词人才子,则名溢于缥囊;~,则卷盈乎缃帙。——南朝梁·萧统《文选序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 飞, 乂, 亠, 木, 氿, 人, 羽, 𠦝
Chinese meaning: 挥笔疾书。[出处]《旧五代史·唐书·卢程传》“承业之曰公称文士,即合飛文染翰,以济霸国,尝命草辞,自陈短拙,及留职务,又以为辞,公所能者何也。”[例]词人才子,则名溢于缥囊;~,则卷盈乎缃帙。——南朝梁·萧统《文选序》。
Grammar: Thành ngữ động từ, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc viết văn hoặc sáng tác.
Example: 他飞文染翰,写了一篇好文章。
Example pinyin: tā fēi wén rǎn hàn , xiě le yì piān hǎo wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết rất nhanh và tạo ra một bài văn hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết lách nhanh chóng, văn chương lưu loát
Nghĩa phụ
English
To write quickly and fluently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挥笔疾书。[出处]《旧五代史·唐书·卢程传》“承业之曰公称文士,即合飛文染翰,以济霸国,尝命草辞,自陈短拙,及留职务,又以为辞,公所能者何也。”[例]词人才子,则名溢于缥囊;~,则卷盈乎缃帙。——南朝梁·萧统《文选序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế