Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞扬浮躁
Pinyin: fēi yáng fú zào
Meanings: Outstanding but lacking calmness, rash and impulsive., Nổi bật nhưng thiếu điềm tĩnh, nông nổi và bốc đồng, 轻浮急躁。[出处]《朱子全书·论语一》“飞扬浮躁,所学安能坚固。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 飞, 扌, 孚, 氵, 喿, 𧾷
Chinese meaning: 轻浮急躁。[出处]《朱子全书·论语一》“飞扬浮躁,所学安能坚固。”
Grammar: Từ ghép tính từ, mang sắc thái phê phán nhẹ. Thường dùng để miêu tả tính cách con người.
Example: 年轻人容易变得飞扬浮躁。
Example pinyin: nián qīng rén róng yì biàn de fēi yáng fú zào 。
Tiếng Việt: Người trẻ dễ trở nên nổi bật nhưng nông nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi bật nhưng thiếu điềm tĩnh, nông nổi và bốc đồng
Nghĩa phụ
English
Outstanding but lacking calmness, rash and impulsive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻浮急躁。[出处]《朱子全书·论语一》“飞扬浮躁,所学安能坚固。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế