Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞快

Pinyin: fēi kuài

Meanings: Rất nhanh, cực kỳ nhanh., Extremely fast., ①特别迅速。[例]日子过得飞快。*②特别锋利。[例]宝刀飞快,削铁如泥。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 飞, 夬, 忄

Chinese meaning: ①特别迅速。[例]日子过得飞快。*②特别锋利。[例]宝刀飞快,削铁如泥。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc trạng thái, ví dụ: 跑得飞快 (chạy rất nhanh).

Example: 他的进步像飞快一样。

Example pinyin: tā de jìn bù xiàng fēi kuài yí yàng 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ của anh ấy nhanh như bay.

飞快
fēi kuài
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nhanh, cực kỳ nhanh.

Extremely fast.

特别迅速。日子过得飞快

特别锋利。宝刀飞快,削铁如泥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞快 (fēi kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung