Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞将数奇

Pinyin: fēi jiàng shù qí

Meanings: Refers to a talented general who has experienced many setbacks in life., Chỉ tướng quân có tài năng xuất chúng nhưng gặp nhiều bất trắc trong cuộc đời., 比喻能人而遭遇不佳。[例]时人以~”来形容李广的运气不佳。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 飞, 丬, 娄, 攵, 可, 大

Chinese meaning: 比喻能人而遭遇不佳。[例]时人以~”来形容李广的运气不佳。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu tượng trong lịch sử Trung Hoa.

Example: 李广是历史上有名的飞将数奇。

Example pinyin: lǐ guǎng shì lì shǐ shàng yǒu míng de fēi jiàng shù qí 。

Tiếng Việt: Lý Quảng là một vị tướng nổi tiếng trong lịch sử, tài năng nhưng gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.

飞将数奇
fēi jiàng shù qí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tướng quân có tài năng xuất chúng nhưng gặp nhiều bất trắc trong cuộc đời.

Refers to a talented general who has experienced many setbacks in life.

比喻能人而遭遇不佳。[例]时人以~”来形容李广的运气不佳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞将数奇 (fēi jiàng shù qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung