Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞声腾实
Pinyin: fēi shēng téng shí
Meanings: Tiếng tăm lẫy lừng, thực lực vượt trội., Great reputation and outstanding achievements., 飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。[出处]《北史·周宗室传论》“其茂亲则有鲁卫、梁楚,其疏属则有凡蒋、荆燕,咸能飞声腾实,不灭于百代之后。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 飞, 士, 月, 马, 龹, 头, 宀
Chinese meaning: 飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。[出处]《北史·周宗室传论》“其茂亲则有鲁卫、梁楚,其疏属则有凡蒋、荆燕,咸能飞声腾实,不灭于百代之后。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn học hoặc ca dao để khen ngợi tài năng và danh vọng.
Example: 他凭借努力,终于飞声腾实。
Example pinyin: tā píng jiè nǔ lì , zhōng yú fēi shēng téng shí 。
Tiếng Việt: Nhờ sự nỗ lực, anh ấy cuối cùng đã đạt danh tiếng và thực lực vượt bậc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng tăm lẫy lừng, thực lực vượt trội.
Nghĩa phụ
English
Great reputation and outstanding achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。[出处]《北史·周宗室传论》“其茂亲则有鲁卫、梁楚,其疏属则有凡蒋、荆燕,咸能飞声腾实,不灭于百代之后。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế