Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞土逐肉

Pinyin: fēi tǔ zhú ròu

Meanings: Refers to chasing animals for meat (classical usage)., Chỉ việc săn đuổi thú để lấy thịt (cổ điển)., 抛掷土丸以逐禽兽。同飞土逐害”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》“夫飞土逐肉,儿戏之常。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 飞, 一, 十, 豕, 辶, 肉

Chinese meaning: 抛掷土丸以逐禽兽。同飞土逐害”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》“夫飞土逐肉,儿戏之常。”

Grammar: Thành ngữ cố định với nghĩa cụ thể liên quan đến săn bắt và mưu sinh.

Example: 古代猎人经常飞土逐肉。

Example pinyin: gǔ dài liè rén jīng cháng fēi tǔ zhú ròu 。

Tiếng Việt: Thợ săn thời cổ đại thường săn đuổi thú để lấy thịt.

飞土逐肉
fēi tǔ zhú ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc săn đuổi thú để lấy thịt (cổ điển).

Refers to chasing animals for meat (classical usage).

抛掷土丸以逐禽兽。同飞土逐害”。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳续录五》“夫飞土逐肉,儿戏之常。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞土逐肉 (fēi tǔ zhú ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung