Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞土逐害

Pinyin: fēi tǔ zhú hài

Meanings: Bay đi để tránh cái hại., To fly away to avoid harm., 抛掷土丸以逐禽兽。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践阴谋外传》“孝子不忍见其父母为禽兽所食,故作弹以守之,绝鸟兽之害。故歌曰‘断竹续竹,飞土逐害’之谓也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 飞, 一, 十, 豕, 辶, 口

Chinese meaning: 抛掷土丸以逐禽兽。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践阴谋外传》“孝子不忍见其父母为禽兽所食,故作弹以守之,绝鸟兽之害。故歌曰‘断竹续竹,飞土逐害’之谓也。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng trong văn học cổ hoặc thành ngữ mô tả hành động tránh xa những thứ gây hại.

Example: 他看到虫子,立刻飞土逐害。

Example pinyin: tā kàn dào chóng zǐ , lì kè fēi tǔ zhú hài 。

Tiếng Việt: Anh ấy thấy con sâu, lập tức bay đi để tránh xa mối nguy hại.

飞土逐害
fēi tǔ zhú hài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay đi để tránh cái hại.

To fly away to avoid harm.

抛掷土丸以逐禽兽。[出处]汉·赵晔《吴越春秋·勾践阴谋外传》“孝子不忍见其父母为禽兽所食,故作弹以守之,绝鸟兽之害。故歌曰‘断竹续竹,飞土逐害’之谓也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞土逐害 (fēi tǔ zhú hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung