Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞升腾实

Pinyin: fēi shēng téng shí

Meanings: To soar and enhance real value, indicating strong development both in form and content., Bay lên và nâng cao giá trị thực chất, ám chỉ sự phát triển mạnh mẽ cả về hình thức lẫn nội dung., 飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 飞, 丿, 廾, 月, 马, 龹, 头, 宀

Chinese meaning: 飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu trưng, thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc phát triển cá nhân/ tổ chức.

Example: 这家公司在短时间内就实现了飞升腾实的发展。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī zài duǎn shí jiān nèi jiù shí xiàn le fēi shēng téng shí de fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Công ty này đã đạt được sự phát triển vượt bậc cả về hình thức lẫn nội dung trong thời gian ngắn.

飞升腾实
fēi shēng téng shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên và nâng cao giá trị thực chất, ám chỉ sự phát triển mạnh mẽ cả về hình thức lẫn nội dung.

To soar and enhance real value, indicating strong development both in form and content.

飞飞扬;腾上升。指名声和实际都好。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...