Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞刍转饷

Pinyin: fēi chú zhuǎn xiǎng

Meanings: To transport goods or provisions quickly for emergency relief or response., Vận chuyển nhanh chóng hàng hóa hoặc lương thực để cứu trợ hoặc ứng phó khẩn cấp., 指迅速运送粮草。同飞刍輓粟”。[出处]明·王世贞《与高大夫游盘山歌》“建牙吹角浩无际,飞刍转饷遥相望。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 飞, 彐, 𠂊, 专, 车, 向, 饣

Chinese meaning: 指迅速运送粮草。同飞刍輓粟”。[出处]明·王世贞《与高大夫游盘山歌》“建牙吹角浩无际,飞刍转饷遥相望。”

Grammar: Thành ngữ này hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học mô tả quá trình cứu trợ hoặc cung ứng khẩn cấp.

Example: 为了应对灾情,政府飞刍转饷来解决居民的燃眉之急。

Example pinyin: wèi le yìng duì zāi qíng , zhèng fǔ fēi chú zhuǎn xiǎng lái jiě jué jū mín de rán méi zhī jí 。

Tiếng Việt: Để ứng phó với tình trạng thiên tai, chính phủ nhanh chóng vận chuyển hàng hóa để giải quyết nhu cầu cấp thiết của cư dân.

飞刍转饷
fēi chú zhuǎn xiǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển nhanh chóng hàng hóa hoặc lương thực để cứu trợ hoặc ứng phó khẩn cấp.

To transport goods or provisions quickly for emergency relief or response.

指迅速运送粮草。同飞刍輓粟”。[出处]明·王世贞《与高大夫游盘山歌》“建牙吹角浩无际,飞刍转饷遥相望。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞刍转饷 (fēi chú zhuǎn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung