Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞刍挽粟
Pinyin: fēi chú wǎn sù
Meanings: Urgent transportation of hay and rice, referring to the quick supply of food to the army., Vận chuyển cỏ khô và thóc gạo khẩn cấp, ám chỉ việc tiếp tế lương thực nhanh chóng cho quân đội., 飞形容极快;刍饲料;挽拉车或船;粟小米,泛指粮食。指迅速运送粮草。[出处]《汉书·主父偃传》“又使天下飞刍挽粟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 飞, 彐, 𠂊, 免, 扌, 米, 覀
Chinese meaning: 飞形容极快;刍饲料;挽拉车或船;粟小米,泛指粮食。指迅速运送粮草。[出处]《汉书·主父偃传》“又使天下飞刍挽粟。”
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến hậu cần quân sự trong lịch sử.
Example: 战时必须飞刍挽粟以确保士兵的粮食供应。
Example pinyin: zhàn shí bì xū fēi chú wǎn sù yǐ què bǎo shì bīng de liáng shí gōng yìng 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, cần vận chuyển cỏ khô và thóc gạo để đảm bảo nguồn cung cấp lương thực cho binh sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển cỏ khô và thóc gạo khẩn cấp, ám chỉ việc tiếp tế lương thực nhanh chóng cho quân đội.
Nghĩa phụ
English
Urgent transportation of hay and rice, referring to the quick supply of food to the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞形容极快;刍饲料;挽拉车或船;粟小米,泛指粮食。指迅速运送粮草。[出处]《汉书·主父偃传》“又使天下飞刍挽粟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế