Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞刍挽粒

Pinyin: fēi chú wǎn lì

Meanings: Vận chuyển cỏ khô và hạt giống nhanh chóng, ám chỉ việc tiếp tế quân lương khẩn cấp., To transport hay and grains quickly, referring to the emergency supply of military provisions., 指迅速运送粮草。同飞刍挽粟”。[出处]《南齐书·徐孝嗣沈文季传论》“金城布险,峻垒绵疆,飞刍挽粒,事难支继。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 飞, 彐, 𠂊, 免, 扌, 立, 米

Chinese meaning: 指迅速运送粮草。同飞刍挽粟”。[出处]《南齐书·徐孝嗣沈文季传论》“金城布险,峻垒绵疆,飞刍挽粒,事难支继。”

Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu gặp trong văn học cổ điển nói về chiến tranh.

Example: 古代军队常需要飞刍挽粒以支持前线作战。

Example pinyin: gǔ dài jūn duì cháng xū yào fēi chú wǎn lì yǐ zhī chí qián xiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Quân đội thời xưa thường cần vận chuyển cỏ khô và hạt giống để hỗ trợ chiến đấu ở tiền tuyến.

飞刍挽粒
fēi chú wǎn lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển cỏ khô và hạt giống nhanh chóng, ám chỉ việc tiếp tế quân lương khẩn cấp.

To transport hay and grains quickly, referring to the emergency supply of military provisions.

指迅速运送粮草。同飞刍挽粟”。[出处]《南齐书·徐孝嗣沈文季传论》“金城布险,峻垒绵疆,飞刍挽粒,事难支继。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞刍挽粒 (fēi chú wǎn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung