Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞云掣电
Pinyin: fēi yún chè diàn
Meanings: Mây bay, sét đánh, ám chỉ tốc độ cực nhanh hoặc sự biến đổi mau lẹ., Flying clouds and lightning, indicating extreme speed or rapid changes., 掣闪过。像流云飞和闪电一样。形容非常迅速。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十一回“不说追兵随后飞云掣电而来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 飞, 二, 厶, 制, 手, 乚, 日
Chinese meaning: 掣闪过。像流云飞和闪电一样。形容非常迅速。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十一回“不说追兵随后飞云掣电而来。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả tốc độ rất nhanh hoặc một sự thay đổi diễn ra trong nháy mắt.
Example: 他的速度简直就像飞云掣电一样。
Example pinyin: tā de sù dù jiǎn zhí jiù xiàng fēi yún chè diàn yí yàng 。
Tiếng Việt: Tốc độ của anh ấy nhanh như mây bay chớp giật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây bay, sét đánh, ám chỉ tốc độ cực nhanh hoặc sự biến đổi mau lẹ.
Nghĩa phụ
English
Flying clouds and lightning, indicating extreme speed or rapid changes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掣闪过。像流云飞和闪电一样。形容非常迅速。[出处]明·许仲琳《封神演义》第二十一回“不说追兵随后飞云掣电而来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế