Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞书走檄

Pinyin: fēi shū zǒu xí

Meanings: To send urgent letters and dispatches everywhere, referring to the transmission of important orders or information., Gửi thư và văn bản khẩn cấp đi khắp nơi, ám chỉ việc truyền đạt mệnh lệnh, thông tin quan trọng., 迅速地书写文件。[出处]唐·李白《送程刘二侍御兼独孤判官赴安西幕府》诗“绣衣貂裘明积雪,飞书走檄如飘风。”[例]论都及政者宗班张,~者征陈琳。——唐·崔祐甫《穆氏四子讲艺记》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 飞, 书, 土, 龰, 敫, 木

Chinese meaning: 迅速地书写文件。[出处]唐·李白《送程刘二侍御兼独孤判官赴安西幕府》诗“绣衣貂裘明积雪,飞书走檄如飘风。”[例]论都及政者宗班张,~者征陈琳。——唐·崔祐甫《穆氏四子讲艺记》。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến chiến tranh hoặc tình huống khẩn cấp khi cần phải truyền đạt mệnh lệnh gấp rút.

Example: 战争时期,军方常常飞书走檄。

Example pinyin: zhàn zhēng shí qī , jūn fāng cháng cháng fēi shū zǒu xí 。

Tiếng Việt: Trong thời chiến, quân đội thường gửi đi những bức thư và công văn khẩn cấp.

飞书走檄
fēi shū zǒu xí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi thư và văn bản khẩn cấp đi khắp nơi, ám chỉ việc truyền đạt mệnh lệnh, thông tin quan trọng.

To send urgent letters and dispatches everywhere, referring to the transmission of important orders or information.

迅速地书写文件。[出处]唐·李白《送程刘二侍御兼独孤判官赴安西幕府》诗“绣衣貂裘明积雪,飞书走檄如飘风。”[例]论都及政者宗班张,~者征陈琳。——唐·崔祐甫《穆氏四子讲艺记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飞书走檄 (fēi shū zǒu xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung