Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biāo

Meanings: Gió mạnh, cuồng phong (phiên bản đơn giản của 飙)., Strong wind, tempest (simplified version of 飙)., ①同“飙”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 焱, 风

Chinese meaning: ①同“飙”。

Hán Việt reading: biểu

Grammar: Có thể là danh từ chỉ gió mạnh hoặc động từ miêu tả hành động đua xe tốc độ cao.

Example: 飙车很危险。

Example pinyin: biāo chē hěn wēi xiǎn 。

Tiếng Việt: Đua xe tốc độ cao rất nguy hiểm.

biāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh, cuồng phong (phiên bản đơn giản của 飙).

biểu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Strong wind, tempest (simplified version of 飙).

同“飙”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飚 (biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung