Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飙风

Pinyin: biāo fēng

Meanings: Gió thổi cực mạnh, cuồng phong., Very strong wind, tempest., ①强劲的风;狂风。[例]飙风怒号。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 猋, 风, 㐅, 几

Chinese meaning: ①强劲的风;狂风。[例]飙风怒号。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ hiện tượng thiên nhiên liên quan đến gió mạnh.

Example: 飙风卷起了地上的尘土。

Example pinyin: biāo fēng juǎn qǐ le dì shàng de chén tǔ 。

Tiếng Việt: Cơn gió mạnh cuốn bụi đất trên mặt đất bay lên.

飙风
biāo fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi cực mạnh, cuồng phong.

Very strong wind, tempest.

强劲的风;狂风。飙风怒号

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飙风 (biāo fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung