Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飙发电举
Pinyin: biāo fā diàn jǔ
Meanings: Acting as fast as lightning, making a decision or executing something very quickly., Hành động nhanh chóng như chớp, quyết định hay thực hiện điều gì đó rất nhanh., 形容声势迅猛。[出处]《明史·戚继光传》“大猷老将务持重,继光则飙发电举,屡摧大寇,名更出大猷上。”[例]德参赞~,而额经略节制山立,谋勇相资,卒戡大难。——清·魏源《圣武记》卷宗十三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 猋, 风, 发, 乚, 日, 丨, 二, 兴
Chinese meaning: 形容声势迅猛。[出处]《明史·戚继光传》“大猷老将务持重,继光则飙发电举,屡摧大寇,名更出大猷上。”[例]德参赞~,而额经略节制山立,谋勇相资,卒戡大难。——清·魏源《圣武记》卷宗十三。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả hành động nhanh chóng, dứt khoát. Thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị, lịch sử.
Example: 他飙发电举,迅速完成了任务。
Example pinyin: tā biāo fā diàn jǔ , xùn sù wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy hành động nhanh như chớp và hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động nhanh chóng như chớp, quyết định hay thực hiện điều gì đó rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
Acting as fast as lightning, making a decision or executing something very quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容声势迅猛。[出处]《明史·戚继光传》“大猷老将务持重,继光则飙发电举,屡摧大寇,名更出大猷上。”[例]德参赞~,而额经略节制山立,谋勇相资,卒戡大难。——清·魏源《圣武记》卷宗十三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế