Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飙举电至
Pinyin: biāo jǔ diàn zhì
Meanings: As fast as lightning striking, extremely rapid speed (often refers to quick actions)., Nhanh như chớp giật, tốc độ cực kỳ nhanh (thường dùng để chỉ hành động nhanh chóng), ①被和缓的气流飘送且能被感觉到的香味。[例]她经常使用的那种清雅、温和的香水的微弱飘香。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 猋, 风, 丨, 二, 兴, 乚, 日, 土
Chinese meaning: ①被和缓的气流飘送且能被感觉到的香味。[例]她经常使用的那种清雅、温和的香水的微弱飘香。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào tốc độ nhanh chóng của hành động hoặc sự việc.
Example: 他的反应真是飙举电至。
Example pinyin: tā de fǎn yìng zhēn shì biāo jǔ diàn zhì 。
Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy thật sự nhanh như chớp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như chớp giật, tốc độ cực kỳ nhanh (thường dùng để chỉ hành động nhanh chóng)
Nghĩa phụ
English
As fast as lightning striking, extremely rapid speed (often refers to quick actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被和缓的气流飘送且能被感觉到的香味。她经常使用的那种清雅、温和的香水的微弱飘香
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế