Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘飘欲仙
Pinyin: piāo piāo yù xiān
Meanings: A feeling of lightness and relaxation as if floating up to fairyland., Cảm giác nhẹ nhàng, thư thái như đang bay bổng lên tiên giới, 飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 票, 风, 欠, 谷, 亻, 山
Chinese meaning: 飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả trạng thái tinh thần dễ chịu, thoát tục.
Example: 喝了这杯茶,感觉飘飘欲仙。
Example pinyin: hē le zhè bēi chá , gǎn jué piāo piāo yù xiān 。
Tiếng Việt: Uống ly trà này xong, cảm giác như đang bay bổng lên tiên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác nhẹ nhàng, thư thái như đang bay bổng lên tiên giới
Nghĩa phụ
English
A feeling of lightness and relaxation as if floating up to fairyland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế