Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘风骤雨

Pinyin: piāo fēng zhòu yǔ

Meanings: Strong winds and sudden rain, also refers to unexpected events., Gió thổi mạnh và mưa đột ngột, cũng ám chỉ những biến cố bất ngờ., 飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 票, 风, 㐅, 几, 聚, 马, 一

Chinese meaning: 飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。

Grammar: Là thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng nguyên dạng để diễn tả hiện tượng thời tiết hoặc tình huống bất ngờ.

Example: 这场飘风骤雨让所有人措手不及。

Example pinyin: zhè chǎng piāo fēng zhòu yǔ ràng suǒ yǒu rén cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Trận gió mạnh và mưa bất chợt khiến mọi người không kịp trở tay.

飘风骤雨
piāo fēng zhòu yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió thổi mạnh và mưa đột ngột, cũng ám chỉ những biến cố bất ngờ.

Strong winds and sudden rain, also refers to unexpected events.

飘风疾风。骤迅疾,猛快。来势急遽而猛烈的风雨。[出处]《老子》第二十三章“故飘风不终朝,骤雨不终日。”[例]~惊飒飒,落花飞雪何茫茫。——唐·李白《草书歌行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘风骤雨 (piāo fēng zhòu yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung