Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘风过耳

Pinyin: piāo fēng guò ěr

Meanings: Những lời thoáng qua tai, không để tâm (ý nói những điều không đáng để quan tâm), Words pass by one’s ears without concern (referring to things not worth caring about)., 比喻对某件事情漠不关心或不当一回“事。[出处]无。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 票, 风, 㐅, 几, 寸, 辶, 耳

Chinese meaning: 比喻对某件事情漠不关心或不当一回“事。[出处]无。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa khuyên nhủ không nên chú ý đến những điều vụn vặt.

Example: 那些闲言碎语不过是飘风过耳。

Example pinyin: nà xiē xián yán suì yǔ bú guò shì piāo fēng guò ěr 。

Tiếng Việt: Những lời đồn đại chỉ là gió thoảng qua tai mà thôi.

飘风过耳
piāo fēng guò ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những lời thoáng qua tai, không để tâm (ý nói những điều không đáng để quan tâm)

Words pass by one’s ears without concern (referring to things not worth caring about).

比喻对某件事情漠不关心或不当一回“事。[出处]无。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘风过耳 (piāo fēng guò ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung