Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘风苦雨

Pinyin: piāo fēng kǔ yǔ

Meanings: Bitter winds and rains (often used metaphorically for hardship in life)., Mưa gió đầy gian khổ (thường dùng để miêu tả cuộc sống khó khăn), 形容天气恶劣。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 票, 风, 㐅, 几, 古, 艹, 一

Chinese meaning: 形容天气恶劣。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mang nghĩa bóng để nói về hoàn cảnh khó khăn.

Example: 生活就像飘风苦雨。

Example pinyin: shēng huó jiù xiàng piāo fēng kǔ yǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống giống như những ngày mưa gió gian khổ.

飘风苦雨
piāo fēng kǔ yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa gió đầy gian khổ (thường dùng để miêu tả cuộc sống khó khăn)

Bitter winds and rains (often used metaphorically for hardship in life).

形容天气恶劣。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘风苦雨 (piāo fēng kǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung