Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘风暴雨
Pinyin: piāo fēng bào yǔ
Meanings: Very strong wind and extremely heavy rain., Gió mạnh và mưa rất to, 来势急遽而猛烈的风雨。[出处]管仲《管子·小匡》“时雨甘露不将,飘风暴雨数臻。”[例]~可思惟,鹤望巢门敛翅飞。——唐·郭仁表《梦中辞》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 票, 风, 㐅, 几, 㳟, 日, 一
Chinese meaning: 来势急遽而猛烈的风雨。[出处]管仲《管子·小匡》“时雨甘露不将,飘风暴雨数臻。”[例]~可思惟,鹤望巢门敛翅飞。——唐·郭仁表《梦中辞》诗。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, diễn đạt mức độ nghiêm trọng của thời tiết xấu.
Example: 海上突然遭遇飘风暴雨。
Example pinyin: hǎi shàng tū rán zāo yù piāo fēng bào yǔ 。
Tiếng Việt: Trên biển đột nhiên gặp gió mạnh và mưa rất to.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh và mưa rất to
Nghĩa phụ
English
Very strong wind and extremely heavy rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来势急遽而猛烈的风雨。[出处]管仲《管子·小匡》“时雨甘露不将,飘风暴雨数臻。”[例]~可思惟,鹤望巢门敛翅飞。——唐·郭仁表《梦中辞》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế