Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘风急雨
Pinyin: piāo fēng jí yǔ
Meanings: Violent winds with heavy rain., Gió lớn kèm mưa dữ dội, 来势急遽而猛烈的风雨。同飘风暴雨”。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”宋·郭熙淳《林泉高致·画诀》夏山雨过,浓云欲雨,骤风急雨,又曰飘风急雨。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 票, 风, 㐅, 几, 刍, 心, 一
Chinese meaning: 来势急遽而猛烈的风雨。同飘风暴雨”。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”宋·郭熙淳《林泉高致·画诀》夏山雨过,浓云欲雨,骤风急雨,又曰飘风急雨。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, miêu tả hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
Example: 昨夜飘风急雨,树木倒塌。
Example pinyin: zuó yè piāo fēng jí yǔ , shù mù dǎo tā 。
Tiếng Việt: Đêm qua gió lớn kèm mưa dữ dội, cây cối ngã đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió lớn kèm mưa dữ dội
Nghĩa phụ
English
Violent winds with heavy rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来势急遽而猛烈的风雨。同飘风暴雨”。[出处]宋·王安石《祭欧阳文忠公文》“其清音幽韵,凄如飘风急雨之骤至。”宋·郭熙淳《林泉高致·画诀》夏山雨过,浓云欲雨,骤风急雨,又曰飘风急雨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế