Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘零

Pinyin: piāo líng

Meanings: Trôi dạt, lìa tán (thường dùng để chỉ người hay sự vật cô đơn, không nơi nương tựa), To drift and scatter (often used to describe someone or something lonely without support)., ①(花叶等)凋谢脱落;飘落。[例]黄叶飘零。*②比喻漂泊流落。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 票, 风, 令, 雨

Chinese meaning: ①(花叶等)凋谢脱落;飘落。[例]黄叶飘零。*②比喻漂泊流落。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, miêu tả trạng thái cô độc hoặc mất phương hướng.

Example: 落叶飘零。

Example pinyin: luò yè piāo líng 。

Tiếng Việt: Lá rụng trôi dạt.

飘零
piāo líng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trôi dạt, lìa tán (thường dùng để chỉ người hay sự vật cô đơn, không nơi nương tựa)

To drift and scatter (often used to describe someone or something lonely without support).

(花叶等)凋谢脱落;飘落。黄叶飘零

比喻漂泊流落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘零 (piāo líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung