Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘零书剑

Pinyin: piāo líng shū jiàn

Meanings: Học rộng tài cao nhưng vận mệnh bất hạnh, phải lưu lạc khắp nơi, Scholarly and talented but unfortunate in fate, wandering everywhere., 古时谓文人携带书剑,游学四方,到处飘泊。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 票, 风, 令, 雨, 书, 佥, 刂

Chinese meaning: 古时谓文人携带书剑,游学四方,到处飘泊。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu tượng cho số phận bi kịch của những học giả tài năng.

Example: 他虽有飘零书剑之才,却一生坎坷。

Example pinyin: tā suī yǒu piāo líng shū jiàn zhī cái , què yì shēng kǎn kě 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy có tài năng như ‘phiêu linh thư kiếm’, nhưng cả đời lại gặp nhiều trắc trở.

飘零书剑
piāo líng shū jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học rộng tài cao nhưng vận mệnh bất hạnh, phải lưu lạc khắp nơi

Scholarly and talented but unfortunate in fate, wandering everywhere.

古时谓文人携带书剑,游学四方,到处飘泊。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘零书剑 (piāo líng shū jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung