Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘逸

Pinyin: piāo yì

Meanings: Graceful, elegant, free-flowing., Bay bổng, thanh thoát, nhẹ nhàng và tự do., ①飘浮,轻疾高飞。[例]白云飘逸。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 票, 风, 兔, 辶

Chinese meaning: ①飘浮,轻疾高飞。[例]白云飘逸。

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để mô tả vẻ đẹp nhẹ nhàng, uyển chuyển của người hoặc cảnh vật.

Example: 她的长发随风飘逸。

Example pinyin: tā de cháng fà suí fēng piāo yì 。

Tiếng Việt: Mái tóc dài của cô ấy bay nhẹ theo gió.

飘逸
piāo yì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay bổng, thanh thoát, nhẹ nhàng và tự do.

Graceful, elegant, free-flowing.

飘浮,轻疾高飞。白云飘逸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘逸 (piāo yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung