Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘洋
Pinyin: piāo yáng
Meanings: To cross the ocean, traverse seas., Vượt biển, đi qua đại dương., ①出洋远行,同“漂洋”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 票, 风, 氵, 羊
Chinese meaning: ①出洋远行,同“漂洋”。
Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với các hoạt động di chuyển trên biển hoặc đại dương.
Example: 古人用帆船飘洋过海。
Example pinyin: gǔ rén yòng fān chuán piāo yáng guò hǎi 。
Tiếng Việt: Người xưa dùng thuyền buồm vượt biển qua đại dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt biển, đi qua đại dương.
Nghĩa phụ
English
To cross the ocean, traverse seas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出洋远行,同“漂洋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!