Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘洋航海
Pinyin: piāo yáng háng hǎi
Meanings: Di chuyển qua đại dương bằng tàu thuyền., To travel across the ocean by ship., 渡过海洋。多指去异国他乡或远处。同飘洋过海”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 票, 风, 氵, 羊, 亢, 舟, 每
Chinese meaning: 渡过海洋。多指去异国他乡或远处。同飘洋过海”。
Grammar: Động từ ghép gồm hai hành động liên tiếp: vượt biển và đi thuyền, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc phiêu lưu.
Example: 他们计划飘洋航海去探索新大陆。
Example pinyin: tā men jì huà piāo yáng háng hǎi qù tàn suǒ xīn dà lù 。
Tiếng Việt: Họ dự định vượt biển bằng tàu thuyền để khám phá lục địa mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển qua đại dương bằng tàu thuyền.
Nghĩa phụ
English
To travel across the ocean by ship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渡过海洋。多指去异国他乡或远处。同飘洋过海”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế