Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘泊

Pinyin: piāo bó

Meanings: To wander or drift without a fixed place., Lang thang, phiêu bạt không nơi cố định., ①同“漂泊”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 票, 风, 氵, 白

Chinese meaning: ①同“漂泊”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ý nghĩa cuộc sống không ổn định hoặc lưu lạc xa quê.

Example: 他一生都在外飘泊。

Example pinyin: tā yì shēng dōu zài wài piāo bó 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ta lang thang phiêu bạt nơi xa quê.

飘泊 - piāo bó
飘泊
piāo bó

📷 Mới

飘泊
piāo bó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang, phiêu bạt không nơi cố định.

To wander or drift without a fixed place.

同“漂泊”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...