Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘泊无定

Pinyin: piāo bó wú dìng

Meanings: Phiêu bạt không nơi cố định, không ổn định., Wandering aimlessly, not having a stable place., 飘随水漂流;泊停留,暂住。比喻东奔西走,生活不安定。[出处]宋·范成大《元夜忆群从》“遥怜好兄弟,飘泊雨江村。”[例]他一生都是~,到处流浪。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 票, 风, 氵, 白, 一, 尢, 宀, 𤴓

Chinese meaning: 飘随水漂流;泊停留,暂住。比喻东奔西走,生活不安定。[出处]宋·范成大《元夜忆群从》“遥怜好兄弟,飘泊雨江村。”[例]他一生都是~,到处流浪。

Grammar: Thành ngữ bổ sung ý nghĩa rõ ràng hơn cho động từ 飘泊, nhấn mạnh tình trạng bất ổn.

Example: 他一直在异乡飘泊无定。

Example pinyin: tā yì zhí zài yì xiāng piāo bó wú dìng 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn phiêu bạt không ổn định ở vùng đất lạ.

飘泊无定
piāo bó wú dìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiêu bạt không nơi cố định, không ổn định.

Wandering aimlessly, not having a stable place.

飘随水漂流;泊停留,暂住。比喻东奔西走,生活不安定。[出处]宋·范成大《元夜忆群从》“遥怜好兄弟,飘泊雨江村。”[例]他一生都是~,到处流浪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飘泊无定 (piāo bó wú dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung