Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘曳
Pinyin: piāo yè
Meanings: Bay và kéo dài ra, thường mang sắc thái lãng mạn., To drift and stretch out, often with a romantic connotation., ①随风飘荡摇曳。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 票, 风, 曳
Chinese meaning: ①随风飘荡摇曳。
Grammar: Động từ mang tính miêu tả, thường dùng trong văn thơ để tăng thêm phần sinh động.
Example: 她的长裙在风中飘曳。
Example pinyin: tā de cháng qún zài fēng zhōng piāo yè 。
Tiếng Việt: Chiếc váy dài của cô ấy bay và tung ra trong gió.

📷 Cánh buồm trên gió
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay và kéo dài ra, thường mang sắc thái lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
To drift and stretch out, often with a romantic connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随风飘荡摇曳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
