Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘散

Pinyin: piāo sàn

Meanings: To drift away and disperse around., Bay đi và phân tán ra xung quanh., ①向四处漂动;飞散。[例]炊烟随着晚风袅袅飘散。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 票, 风, ⺼, 攵, 龷

Chinese meaning: ①向四处漂动;飞散。[例]炊烟随着晚风袅袅飘散。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với các đối tượng nhẹ (hoa, mùi hương, khói...) dễ dàng tan biến trong không khí.

Example: 花瓣随风飘散。

Example pinyin: huā bàn suí fēng piāo sàn 。

Tiếng Việt: Cánh hoa bay đi và phân tán theo gió.

飘散 - piāo sàn
飘散
piāo sàn

📷 Bãi biển Yuigahama

飘散
piāo sàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay đi và phân tán ra xung quanh.

To drift away and disperse around.

向四处漂动;飞散。炊烟随着晚风袅袅飘散

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...