Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飘展
Pinyin: piāo zhǎn
Meanings: Bay lên và trải rộng ra., To float up and spread out., ①随风飘动
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 票, 风, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌
Chinese meaning: ①随风飘动
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh vào sự mở rộng khi bay lên. Sử dụng phổ biến trong văn thơ, đặc biệt khi diễn tả vẻ đẹp tự nhiên.
Example: 长发随风飘展。
Example pinyin: cháng fà suí fēng piāo zhǎn 。
Tiếng Việt: Mái tóc dài bay lên và tung bay trong gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay lên và trải rộng ra.
Nghĩa phụ
English
To float up and spread out.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随风飘动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!