Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飘动

Pinyin: piāo dòng

Meanings: To flutter or sway gently in the air., Bay phất phới, chuyển động nhẹ nhàng trong không khí., ①依靠风或浪的推动而使其移动或轻轻摆动。[例]乳草飘动,柔茸茸地蔓过沼泽地。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 票, 风, 云, 力

Chinese meaning: ①依靠风或浪的推动而使其移动或轻轻摆动。[例]乳草飘动,柔茸茸地蔓过沼泽地。

Grammar: Động từ có tính chất miêu tả, thường kết hợp với danh từ biểu thị các vật nhẹ dễ di chuyển trong gió (cờ, khăn, tóc...).

Example: 旗帜在风中飘动。

Example pinyin: qí zhì zài fēng zhōng piāo dòng 。

Tiếng Việt: Lá cờ bay phất phới trong gió.

飘动
piāo dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay phất phới, chuyển động nhẹ nhàng trong không khí.

To flutter or sway gently in the air.

依靠风或浪的推动而使其移动或轻轻摆动。乳草飘动,柔茸茸地蔓过沼泽地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...