Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飓风
Pinyin: jù fēng
Meanings: Cơn bão lốc, cuồng phong., Hurricane, typhoon., ①最初只指加勒比海的热带气旋;后来又可指任何具有狂风的热带气旋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 具, 风, 㐅, 几
Chinese meaning: ①最初只指加勒比海的热带气旋;后来又可指任何具有狂风的热带气旋。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ hiện tượng tự nhiên, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm bổ nghĩa.
Example: 加勒比地区常遭受飓风袭击。
Example pinyin: jiā lè bǐ dì qū cháng zāo shòu jù fēng xí jī 。
Tiếng Việt: Khu vực Caribe thường xuyên hứng chịu các cơn bão lốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn bão lốc, cuồng phong.
Nghĩa phụ
English
Hurricane, typhoon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最初只指加勒比海的热带气旋;后来又可指任何具有狂风的热带气旋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!